Menetekel /n -s, =/
lòi, sự] cảnh cáo, đe dọa, dọa nạt, uy hiếp.
Nasenstüber /m -s, =/
1. [cái] búng mũi; 2. nhận xét, khiển trách, quỏ trách, cảnh cáo; -
Warnung /f =, -en (an j-n uor D)/
f =, -en (an j-n uor D) sự] báo truóc, cảnh cáo, phòng ngừa, phòng xa, nhắc nhỏ, ngăn ngừa-.
rüffeln /vt/
cảnh cáo, khiển trách, quỏ trách, chủi rủa, chính, xạc, đì (tục).
Pravenire /n = u -s/
sự] báo trưđc, cảnh cáo, răn trUóc, phòng trưóc, phòng ngừa, ngăn ngừa, ngăn chặn.
pravenieren /vt/
báo trưóc, cho biét trưóc, cảnh cáo, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn chặn.
Tadel /m -s, =/
1. [sự] khiển trách, quơ trách, cảnh cáo; j-m einen Tadel geben {erteilen] khiển trách ai, chỉ trích ai, quơ trách ai; 2. [sự, lòi] trách móc, trách cú, quơ trách, chê trách, trách mắng, quơ mắng; ihn trifft kein Tadel nó không chê vào đâu được;
Vormeldung /í =, -en/
1. [sự] báo trước, cho biét trưdc, cảnh cáo, răn trưđc, phòng trưóc, phòng ngừa; đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa, ngăn chặn; 2. đơn đăng kí, giấy xin, đơn đặt (hàng).
Monitum /n -s, -ta/
sự] nhắc nhổ, nhắc đến; 2.[sự] phản đôi, bác lại, không đồng ý; 3.kháng nghị, kháng cáo, chống; 4. [lòi] khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, cảnh cáo, chỉ trích.