TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rüffel

khiển trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiển trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rüffel

Rüffel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wegen/für etw. rüffeln

quở mắng ai vì điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüffel /['ryfal], der; -s, - (ugs.)/

cảnh cáo; khiển trách; quở trách; chỉnh; xạc;

jmdn. wegen/für etw. rüffeln : quở mắng ai vì điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüffel /m -s, =/

sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng, khiển trách, quở trách, khiển trách.