Vorraum /der; -[e]s, Vorräume/
phòng trước;
phòng ngoài;
mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
báo trước;
cảnh cáo;
phòng trước;
phòng ngìía;
nhìn ai cảnh cáo. : jmdn. mahnend ansehen
vorwegnehmen /(st. V.; hat)/
phòng trước;
đề phòng;
nói trước;
tiên đoán;
vorbauen /(sw. V.; hat)/
ngăn ngừa;
ngăn chặn;
phòng ngừa;
đề phòng;
dự phòng;
phòng trước;
người khôn biết phòng xa. : (Spr.) der kluge Mann baut vor
vorbeugen /(sw. V.; hat)/
phòng trước;
phòng ngừa;
đề phòng;
dự phòng;
ngăn ngừa;
ngăn chặn;
phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy : einer Gefahr vor beugen phòng bệnh hơn trị bệnh. : (Spr.) vorbeugen ist besser als heilen