TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng trước

phòng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngìía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng trước

 anteroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forehall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lobby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng trước

Vorraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwegnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mahnend ansehen

nhìn ai cảnh cáo.

(Spr.) der kluge Mann baut vor

người khôn biết phòng xa.

einer Gefahr vor beugen

phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy

(Spr.) vorbeugen ist besser als heilen

phòng bệnh hơn trị bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorraum /der; -[e]s, Vorräume/

phòng trước; phòng ngoài;

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

báo trước; cảnh cáo; phòng trước; phòng ngìía;

nhìn ai cảnh cáo. : jmdn. mahnend ansehen

vorwegnehmen /(st. V.; hat)/

phòng trước; đề phòng; nói trước; tiên đoán;

vorbauen /(sw. V.; hat)/

ngăn ngừa; ngăn chặn; phòng ngừa; đề phòng; dự phòng; phòng trước;

người khôn biết phòng xa. : (Spr.) der kluge Mann baut vor

vorbeugen /(sw. V.; hat)/

phòng trước; phòng ngừa; đề phòng; dự phòng; ngăn ngừa; ngăn chặn;

phòng ngừa trưởc một mối hiêm nguy : einer Gefahr vor beugen phòng bệnh hơn trị bệnh. : (Spr.) vorbeugen ist besser als heilen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anteroom, forehall, lobby

phòng trước