Việt
tiền sảnh
phòng trưóc.
phòng trước
phòng ngoài
Anh
anteroom
lobby
Đức
Vorraum
Diele
Hausflur
Pháp
antichambre
local pré-frigorifique
vestibule
Vorraum /der; -[e]s, Vorräume/
phòng trước; phòng ngoài;
Vorraum /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vorraum
[EN] anteroom
[FR] antichambre; local pré-frigorifique
Diele,Hausflur,Vorraum
[DE] Diele; Hausflur; Vorraum
[EN] lobby
[FR] vestibule
Vorraum /m -(e)s, -räume/
tiền sảnh, phòng trưóc.