TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hausflur

phòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực cầu thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành lang nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng áo ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hausflur

lobby

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hausflur

Hausflur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hausflur

vestibule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diele,Hausflur,Vorraum

[DE] Diele; Hausflur; Vorraum

[EN] lobby

[FR] vestibule

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausflur /der/

phòng ngoài; khu vực cầu thang; hành lang trong nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausflur /m -(e)s, -e/

phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài, khu vực cầu thang (hành lang); Haus