TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lobby

vận động hành lang

 
Từ điển phân tích kinh tế

phòng đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lobby

lobby

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lobbying

 
Từ điển phân tích kinh tế

 lounge hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sitting room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vestibule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waiting-room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lobby

Empfangsraum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Interessenvertretung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hausflur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lobby

vestibule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lobby, lounge hall, sitting room, vestibule, waiting-room

phòng đợi (ga)

Từ điển phân tích kinh tế

lobby,lobbying

vận động hành lang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lobby

[DE] Diele; Hausflur; Vorraum

[EN] lobby

[FR] vestibule

Từ điển pháp luật Anh-Việt

lobby

(to lobby) : hành lang, phòng dợi, phòng ngoài nghị viện, nhóm áp lực. - to lobby - vận dộng bên trong hậu trường quốc hội. [L] - (Anh) division lobbies - đại biếu quốc hội biểu quyết theo nhóm bầng cách qua hành lang. (Mỹ) " lobbying" - vận dộng cho tửng nhóm quyển lợi có mua chuộc ờ ngoài hành lang nghị viện. Luật liên bang trừng phạt việc này.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Empfangsraum

lobby

Interessenvertretung

lobby