TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

antichambre

pre-combustion chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anteroom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antichambre

Vorkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

antichambre

antichambre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local pré-frigorifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antichambre /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorkammer

[EN] pre-combustion chamber

[FR] antichambre

antichambre,local pré-frigorifique /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorraum

[EN] anteroom

[FR] antichambre; local pré-frigorifique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

antichambre

antichambre [ôtiJobR] n.f. 1. Phồng phía trưóc một buồng hoặc một căn hộ. 2. Phồng đọi. Faire antichambre: Chơ đọi, ngồi đọi (để được tiếp). Courir les antichambres: Chạy vạy xin xỏ (một sự chiếu cố, một giấy phép, một việc làm, V.V.).