TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorkammer

Buồng chờ

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

buồng đốt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng áo ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm nhĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorkammer

prechamber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precombustion chamber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antechamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tab

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

vestibule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pre-combustion chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorkammer

Vorkammer

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorkammer

vestibule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre de précombustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre de pré-combustion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préchambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antichambre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorkammer /die; -, -n/

(Med ) tâm nhĩ (Vorhof);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkammer /f =, -n/

cái] phòng ngoài, phòng áo ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorkammer /f/ÔTÔ/

[EN] antechamber

[VI] buồng đốt trước

Vorkammer /f/ÔTÔ/

[EN] prechamber, precombustion chamber

[VI] buồng đốt trước (động cơ diezen)

Vorkammer /f/NH_ĐỘNG/

[EN] precombustion chamber

[VI] buồng đốt trước (động cơ đốt trong)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorkammer /INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorkammer

[EN] vestibule

[FR] vestibule

Vorkammer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorkammer

[EN] precombustion chamber

[FR] chambre de précombustion

Vorkammer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorkammer

[EN] antechamber; pre-combustion chamber; prechamber; precombustion chamber

[FR] chambre de pré-combustion; préchambre

Vorkammer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorkammer

[EN] pre-combustion chamber

[FR] antichambre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorkammer

prechamber

Vorkammer

precombustion chamber

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vorkammer

[EN] tab

[VI] Buồng chờ