TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 anteroom

tiền sảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng đệm phòng chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 anteroom

 anteroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antechamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lobby

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forehall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand by machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anteroom /xây dựng/

tiền sảnh, phòng ngoài

Một phòng nhỏ có tác dụng như một phòng đợi cho một phòng lớn hơn.

A small room serving as an entrance or waiting area for a larger room.

 anteroom /điện lạnh/

phòng đệm phòng chờ

 anteroom

tiền sảnh, phòng ngoài

 antechamber, anteroom, lobby

phòng đợi

 anteroom, forehall, lobby

phòng trước

 access room, antechamber, anteroom

phòng đệm

 antechamber, stand by machine, anteroom /xây dựng/

phòng chờ