anteroom /xây dựng/
tiền sảnh, phòng ngoài
Một phòng nhỏ có tác dụng như một phòng đợi cho một phòng lớn hơn.
A small room serving as an entrance or waiting area for a larger room.
anteroom /điện lạnh/
phòng đệm phòng chờ
anteroom
tiền sảnh, phòng ngoài
antechamber, anteroom, lobby
phòng đợi
anteroom, forehall, lobby
phòng trước
access room, antechamber, anteroom
phòng đệm
antechamber, stand by machine, anteroom /xây dựng/
phòng chờ