TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwegnehmen

đề phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựtrưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorwegnehmen

pre-empt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorwegnehmen

vorwegnehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Tempern entspricht einer künstlichen Alterung und kann bei längerer Temperzeit dieNachschwindung vorwegnehmen.

Ủ tương đương quá trình lão hóa nhân tạo, vàthời gian ủ kéo dài có thể làm cho sự co rútmuộn xảy ra sớm hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwegnehmen /(st. V.; hat)/

phòng trước; đề phòng; nói trước; tiên đoán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwegnehmen /(tách được) vt/

phòng trưóc, đề phòng, dựtrưóc, nói trưóc, ngăn chặn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorwegnehmen

pre-empt