Việt
phòng trưóc
đề phòng
dựtrưóc
nói trưóc
ngăn chặn.
Đức
vorwegnehmen
vorwegnehmen /(tách được) vt/
phòng trưóc, đề phòng, dựtrưóc, nói trưóc, ngăn chặn.