Việt
xây dựng
kiến thiết
xây
dựng
làm
xây cổng vòm
xây cổng có mái che
xây nhô ra
ngăn ngừa
ngăn chặn
phòng ngừa
đề phòng
dự phòng
phòng trước
Đức
vorbauen
(Spr.) der kluge Mann baut vor
người khôn biết phòng xa.
vorbauen /(sw. V.; hat)/
xây cổng vòm; xây cổng có mái che; xây nhô ra;
ngăn ngừa; ngăn chặn; phòng ngừa; đề phòng; dự phòng; phòng trước;
(Spr.) der kluge Mann baut vor : người khôn biết phòng xa.
vorbauen /I vt/
xây dựng, kiến thiết, xây, dựng, làm (cái gì trước cái gì); II vi (D) ngăn ngừa, ngân chặn, phòng ngừa, đề phỏng, dự phòng, phòng trưdc.