Việt
báo trưđc
cảnh cáo tnlóc
phòng trưóc
phỏng xa
phòng ngừa
đề phòng
dự phòng
ngăn ngừa.
báo trước
cảnh cáo
cảnh báo
Đức
verwarnen
der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt
cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo.
verwarnen /(sw. V.; hat)/
báo trước; cảnh cáo; cảnh báo;
der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt : cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo.
verwarnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưđc, cảnh cáo tnlóc, phòng trưóc, phỏng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa.