Việt
báo trưđc
cảnh cáo
răn trUóc
phòng trưóc
phòng ngừa
ngăn ngừa
ngăn chặn.
cảnh cáo tnlóc
phỏng xa
đề phòng
dự phòng
ngăn ngừa.
Đức
Pravenire
verwarnen
Pravenire /n = u -s/
sự] báo trưđc, cảnh cáo, răn trUóc, phòng trưóc, phòng ngừa, ngăn ngừa, ngăn chặn.
verwarnen /vt (vor D)/
vt (vor D) báo trưđc, cảnh cáo tnlóc, phòng trưóc, phỏng xa, phòng ngừa, đề phòng, dự phòng, ngăn ngừa.