erinnern /vt (an A)/
vt (an A) nhắc, nhắc nhỏ, nhắc đén, nhắc lại;
Kommemoration /f =, -en/
1. [sự, lời, diều] nhắc đén, nói đến, nhận xét; 2. [sự] hồi tưỏng, hồi úc, nhó lại; kỉ niệm; 3. (nhà thỏ) [lễ] hoài niệm các vị thánh.
berühren /vt/
1. đụng đến, chạm tới, tiếp xúc với; 2. einen Ort berühren đi qua một địa phương nào; 3. đề cập đén, nói đên (vấn đề...), nhắc đén, kể đến; 4. (nghĩa bóng) cảm... cảm động, làm... xúc động, làm... động lòng, làm.... mủi lòng, làm... cảm kích; das Ohr unangenehm berühren cắt tai;