berühren /vt/
1. đụng đến, chạm tới, tiếp xúc với; 2. einen Ort berühren đi qua một địa phương nào; 3. đề cập đén, nói đên (vấn đề...), nhắc đén, kể đến; 4. (nghĩa bóng) cảm... cảm động, làm... xúc động, làm... động lòng, làm.... mủi lòng, làm... cảm kích; das Ohr unangenehm berühren cắt tai;