ruhrend /(Adj.)/
làm xúc động;
làm động lòng;
làm mủi lòng;
làm cảm kích;
một cảnh tượng làm mủi lòng. : ein rührender Anblick
erbarmen /[er’barman] (sw. V.; hat)/
làm (ai) động lòng;
làm mủi lòng;
làm thương chó ốm làm nó cảm thương;
ergreifen /(st. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm thương cảm;
làm mủi lòng;
sô' phận của ông ta khiến tôi rất xúc động. : sein Schicksal hat mich tief ergriffen