Việt
làm cảm động
làm xúc động
làm động lòng
làm thương cảm
làm mủi lòng
Đức
ergreifen
sein Schicksal hat mich tief ergriffen
sô' phận của ông ta khiến tôi rất xúc động.
ergreifen /(st. V.; hat)/
làm cảm động; làm xúc động; làm động lòng; làm thương cảm; làm mủi lòng;
sô' phận của ông ta khiến tôi rất xúc động. : sein Schicksal hat mich tief ergriffen