Việt
cám động
dễ cảm
làm xúc động
làm động lòng
làm mủi lòng
làm cảm kích.
Đức
rührend
rührend /a/
cám động, dễ cảm, làm xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng, làm cảm kích.