Việt
gần chạm vào.
gây xúc động
làm mủi lòng
Đức
nahegehen
jmdmnahegehen
làm ai xúc động.
nahegehen /(náhegehn) vi (s) (D)/
(náhegehn) gần chạm [dụng, động] vào.
nahegehen /vi/
gây xúc động, làm mủi lòng; jmdmnahegehen làm ai xúc động.