TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nahegehen

gần chạm vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mủi lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nahegehen

nahegehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdmnahegehen

làm ai xúc động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nahegehen /(náhegehn) vi (s) (D)/

(náhegehn) gần chạm [dụng, động] vào.

nahegehen /vi/

gây xúc động, làm mủi lòng; jmdmnahegehen làm ai xúc động.