Việt
làm động lòng
làm mủi lòng
làm thương chó ốm làm nó cảm thương
Đức
erbarmen
erbarmen /[er’barman] (sw. V.; hat)/
làm (ai) động lòng; làm mủi lòng; làm thương chó ốm làm nó cảm thương;