ruhrend /(Adj.)/
làm xúc động;
làm động lòng;
làm mủi lòng;
làm cảm kích;
một cảnh tượng làm mủi lòng. : ein rührender Anblick
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm cảm kích;
khơi lên;
gợi lên (erregen, ergreifen, rühren);
những lời nói của ông ấy khiến chúng tôi rắt xúc động. : seine Worte haben uns tief bewegt
beweglich /(Adj.)/
lanh lợi;
linh hoạt;
nhanh nhẹn (wendig, schnell reagierend) (veraltend) cảm động;
dễ cảm;
làm cảm kích;
làm xúc động (bewegend, rührend, ergreifend);