fachen /(sw. V.; hat) (selten)/
làm bùng cháy lên;
khêu lẽn;
khơi lên;
khơi dậy (an-, entfachen);
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm cảm kích;
khơi lên;
gợi lên (erregen, ergreifen, rühren);
những lời nói của ông ấy khiến chúng tôi rắt xúc động. : seine Worte haben uns tief bewegt