Việt
khơi dậy
kêu gọi điều gì ở người nào
làm bùng cháy lên
khêu lẽn
khơi lên
Nhen lên
nhóm lên
châm mồi
kích động
Anh
enkindle
Đức
aufrufen
fachen
Nhen lên, nhóm lên, châm mồi, kích động, khơi dậy
aufrufen /(st. V.; hat)/
(geh ) khơi dậy; kêu gọi điều gì ở người nào (wachrufen);
fachen /(sw. V.; hat) (selten)/
làm bùng cháy lên; khêu lẽn; khơi lên; khơi dậy (an-, entfachen);