TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fachen

làm bùng cháy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khơi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khơi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fachen

ply vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fachen

fachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

biegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

falten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

duplieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dublieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

in Strähnen legen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemische Symbole für vorgeschriebene zusätzliche Elemente, falls erforderlich mit einer nachgestellten einstelligen Zahl für den 10 fachen Massenanteil des Elementes (auf 0,1 % gerundet)

Ký hiệu của nguyên tố phụ theo quy định, nếu cần thiết phải kèm theo sau một chữ số bằng 10 lần hàm lượng của nguyên tố đó (làm tròn lên 0,1 %)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Riemenscheibe zum Antrieb des Generators mit dem 2- bis 3-fachen Wert der Motordrehzahl

Bánh đai truyền dẫn động từ động cơ để tạo tốc độ quay của máy phát điện gấp 2 đến 3 lần tốc độ quay động cơ.

v Reifen auf den 1,5-fachen Wert des Betriebsdruckes aufpumpen, damit Reifen richtig im Wulst sitzt.

Bơm lốp xe lên trị số 1,5 lần áp suất vận hành để lốp xe nằm đúng trong mép lốp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei vergrößert sich das Volumen der Kügelchen bis zum 60-fachen der Ausgangsgröße (Bild 1).

Qua đó, thể tích của các viên bi rất nhỏ sẽ trương lớn lên đến 60 lần so với kích thước ban đầu (Hình 1).

Danach wird der Biegebereich auf eine Breite von mindestens dem 5-fachen des Rohrdurchmes sers mit einem Heizstrahler gleichmäßig erwärmt.

Sau đó, dùng bộ nung bức xạ để nung nóng đều chỗ cần uốn trên một đoạn ít nhất là 5 lần đường kính ống.

Từ điển Polymer Anh-Đức

ply vb

biegen, falten; (fiber) duplieren, dublieren, fachen, in Strähnen legen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fachen /(sw. V.; hat) (selten)/

làm bùng cháy lên; khêu lẽn; khơi lên; khơi dậy (an-, entfachen);