dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/
dát vàng;
bọc vàng;
mạ vàng;
dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/
(Spinnerei) chập đôi;
bện đôi;
dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/
(Druckw ) (màu in chồng) lệch;
không trùng hoàn toàn;
dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/
(Kunstwiss ) dán hoặc đóng thêm lớp gỗ ở mặt sau bức tranh cho chắc;