Việt
trùng lắp
bắn chập đôi
khâu vài lót.
sự điều bộ
sự làm đồng bộ
lồng tiếng .
Đức
dublieren
Synchronisation
dublieren /vt/
1. trùng lắp; 2. (săn bắrì) bắn chập đôi; 3. khâu vài lót.
Synchronisation /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) sự điều bộ, sự làm đồng bộ; 2. [sự] trùng lắp, lồng tiếng (cho phim).