TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng lắp

trùng lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chập đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu vài lót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng tiếng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trùng lắp

dublieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Synchronisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dublieren /vt/

1. trùng lắp; 2. (săn bắrì) bắn chập đôi; 3. khâu vài lót.

Synchronisation /ỉ =, -en/

1. (kĩ thuật) sự điều bộ, sự làm đồng bộ; 2. [sự] trùng lắp, lồng tiếng (cho phim).