TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồng tiếng

lồng tiếng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đọc chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng nhạc điều độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đồng bộ hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên kế hoạch phối hợp thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng nhạc duck vái bạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
lồng tiếng .

lồng tiếng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lồng tiếng

 dub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dub

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lồng tiếng .

doubeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

synchronisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Synchronisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lồng tiếng

U

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synchronisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dub

lồng tiếng, lồng nhạc duck vái bạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

U /.ber.sprechen (st. V.; hat) (Funkw., Ferns.)/

lồng tiếng; đọc chồng lên (âm thanh gốc);

synchronisieren /(sw. V.; hat)/

(bes Film) lồng tiếng; lồng nhạc (cho phim) (Technik) điều độ; làm cho đồng bộ hợp đồng; lên kế hoạch phối hợp thời gian (cho hai đội, tổ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doubeln /vt/

lồng tiếng (phim).

synchronisieren /vt/

1. (kĩ thuật) diều bộ, làm cho đồng bộ; 2. lồng tiếng (cho phim).

Synchronisation /ỉ =, -en/

1. (kĩ thuật) sự điều bộ, sự làm đồng bộ; 2. [sự] trùng lắp, lồng tiếng (cho phim).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dub

lồng tiếng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lồng tiếng

(phim) synchronisieren vt, doubeln vt; người lồng tiếng Tonmeister m; phim lồng tiếng Tonfilm m