Việt
sự điều bộ
sự làm đồng bộ
trùng lắp
lồng tiếng .
Anh
synchronous idle
Đức
Synchronisation
Synchronisation /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) sự điều bộ, sự làm đồng bộ; 2. [sự] trùng lắp, lồng tiếng (cho phim).
synchronous idle /điện tử & viễn thông/