Synchronisation /f/M_TÍNH/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisation /f/TV/
[EN] dubbing
[VI] sự lồng tiếng, sự lồng nhạc; sự sao phương tiện, sự sang âm
Synchronisation /f/CT_MÁY/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisation /f/TV, M_TÍNH/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá