TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchronisation

Đồng tốc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự đồng bộ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lồng tiếng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lồng nhạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sao phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sang âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đồng bộ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự điều bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng tiếng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

synchronisation

synchronization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dubbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sychronization

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

synchromesh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

synchronising

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchronisation

Synchronisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichlaufverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchronisation

synchromesh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

synchronisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichlaufverfahren,Synchronisation,Synchronisieren,Synchronisierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gleichlaufverfahren; Synchronisation; Synchronisieren; Synchronisierung

[EN] synchronisation; synchronising; synchronization; synchronizing

[FR] synchronisation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Synchronisation /ỉ =, -en/

1. (kĩ thuật) sự điều bộ, sự làm đồng bộ; 2. [sự] trùng lắp, lồng tiếng (cho phim).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Synchronisation

[DE] Synchronisation

[VI] bộ đồng bộ

[EN] synchromesh

[FR] synchromesh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Synchronisation

sychronization

Synchronisation

synchronization

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchronisation /f/M_TÍNH/

[EN] synchronization

[VI] sự đồng bộ hoá

Synchronisation /f/TV/

[EN] dubbing

[VI] sự lồng tiếng, sự lồng nhạc; sự sao phương tiện, sự sang âm

Synchronisation /f/CT_MÁY/

[EN] synchronization

[VI] sự đồng bộ hoá

Synchronisation /f/TV, M_TÍNH/

[EN] synchronization

[VI] sự đồng bộ hoá

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Synchronisation

[EN] synchronisation

[VI] Đồng tốc