Synchronisation /f/M_TÍNH/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisation /f/CT_MÁY/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisation /f/TV, M_TÍNH/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisieren /nt/M_TÍNH/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisierung /f/KT_GHI/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisierung /f/ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Gleichlauf /m/ÔTÔ/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Gleichlaufsteuerung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Einstellung /f/V_TẢI/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá (với màu xanh không đổi)
Synchronisierung /f/V_THÔNG/
[EN] alignment, synchronization
[VI] sự đồng chỉnh, sự đồng bộ hoá