Kriechwegbildung /f/ĐIỆN/
[EN] tracking
[VI] sự đồng chỉnh
Gleichlauf /m/TV/
[EN] tracking
[VI] sự đồng chỉnh
Einfangen /nt/CNSX/
[EN] alignment
[VI] sự đồng chỉnh (dụng cụ đo)
Abgleich /m/TV/
[EN] alignment
[VI] sự đồng chỉnh (các đỉnh hình)
Abgleichen /nt/VT&RĐ/
[EN] alignment
[VI] sự đồng chỉnh
Ausrichtung /f/XD, IN/
[EN] alignment
[VI] sự ngắm thẳng, sự đồng chỉnh
Synchronisierung /f/V_THÔNG/
[EN] alignment, synchronization
[VI] sự đồng chỉnh, sự đồng bộ hoá