TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng chỉnh

sự đồng chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đồng bộ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đồng chỉnh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tracking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

synchronization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đồng chỉnh

Kriechwegbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchronisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach DIN 53480, inzwischen durch DIN VDE 0303 (Kriechwegbildung) ersetzt.

Theo tiêu chuẩn DIN 53 480, được thay thế bởi tiêu chuẩn DIN VDE 0303 (Sự đồng chỉnh).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriechwegbildung /f/ĐIỆN/

[EN] tracking

[VI] sự đồng chỉnh

Gleichlauf /m/TV/

[EN] tracking

[VI] sự đồng chỉnh

Einfangen /nt/CNSX/

[EN] alignment

[VI] sự đồng chỉnh (dụng cụ đo)

Abgleich /m/TV/

[EN] alignment

[VI] sự đồng chỉnh (các đỉnh hình)

Abgleichen /nt/VT&RĐ/

[EN] alignment

[VI] sự đồng chỉnh

Ausrichtung /f/XD, IN/

[EN] alignment

[VI] sự ngắm thẳng, sự đồng chỉnh

Synchronisierung /f/V_THÔNG/

[EN] alignment, synchronization

[VI] sự đồng chỉnh, sự đồng bộ hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

sự đồng chỉnh