Verfolgung /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi (tàu vũ trụ, vệ tinh)
Kriechwegbildung /f/ĐIỆN/
[EN] tracking
[VI] sự đồng chỉnh
Achsparallelität /f/ÔTÔ/
[EN] tracking
[VI] sự gióng thẳng trục, sự chỉnh độ song song của trục
Gleichlauf /m/TV/
[EN] tracking
[VI] sự đồng chỉnh
Bahnverfolgung /f/VT&RĐ/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi (vệ tinh)
Bahnvermessung /f/DHV_TRỤ/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi quỹ đạo (tàu vũ trụ)
Nachführung /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi (tàu vũ trụ, của anten)
Nachlauf /m/KT_GHI/
[EN] tracking
[VI] sự bám rãnh
Lokalisierung /f/V_THÔNG/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi, sự giám sát (vệ tinh)
Begleitung /f/VTHK/
[EN] tracking
[VI] sự theo dõi