TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ornière

Lún vệt bánh xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

ornière

Rut

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ornière

Spurrinne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ornière

Ornière

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frayée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’ornière des préjugés

Thói cũ của những thành kiến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frayée,ornière /TECH,BUILDING/

[DE] Spurrinne

[EN] rut; tracking

[FR] frayée; ornière

frayée,ornière

[DE] Spurrinne

[EN] rut; tracking

[FR] frayée; ornière

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ornière

ornière [oRnjER] n. f. 1. vết bánh xe hằn sâu trên đuòng. S’enfoncer dans une ornière: Lún vào một vết bánh xe. 2. Bóng Thói cũ, đuùng mon. L’ornière des préjugés: Thói cũ của những thành kiến. ornith(o)- Từ tố có nghĩa là " chim" .

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ornière

[EN] Rut

[VI] Lún vệt bánh xe

[FR] Ornière

[VI] Biến dạng dư theo chiều dài của đường do các bánh xe chạy qua gây ra.