Việt
Lún vệt bánh xe
Anh
Rut
tracking
Đức
Spurrinne
Pháp
Ornière
frayée
L’ornière des préjugés
Thói cũ của những thành kiến.
frayée,ornière /TECH,BUILDING/
[DE] Spurrinne
[EN] rut; tracking
[FR] frayée; ornière
frayée,ornière
ornière
ornière [oRnjER] n. f. 1. vết bánh xe hằn sâu trên đuòng. S’enfoncer dans une ornière: Lún vào một vết bánh xe. 2. Bóng Thói cũ, đuùng mon. L’ornière des préjugés: Thói cũ của những thành kiến. ornith(o)- Từ tố có nghĩa là " chim" .
[EN] Rut
[VI] Lún vệt bánh xe
[FR] Ornière
[VI] Biến dạng dư theo chiều dài của đường do các bánh xe chạy qua gây ra.