Việt
Hình thành dòng điện rò
sự đồng chỉnh
Anh
tracking
Creep way formation
Đức
Kriechwegbildung
Kriechwegbildung /f/ĐIỆN/
[EN] tracking
[VI] sự đồng chỉnh
[EN] Creep way formation
[VI] Hình thành dòng điện rò