TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kriechwegbildung

Hình thành dòng điện rò

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự đồng chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kriechwegbildung

tracking

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Creep way formation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kriechwegbildung

Kriechwegbildung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriechwegbildung /f/ĐIỆN/

[EN] tracking

[VI] sự đồng chỉnh

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kriechwegbildung

[EN] Creep way formation

[VI] Hình thành dòng điện rò

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Kriechwegbildung

Kriechwegbildung

tracking