TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điểu chỉnh

dường ray

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lát đường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quan sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự điểu chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự điểu chỉnh

tracking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

sodass stets ein Kompromiss zwischen Kühlund Schmierwirkung getroffen werden muss (Bild 3).

Do đó sự điểu chỉnh thỏa đáng luôn luôn phải được thực hiện giữa tác dụng làm nguội và bôi trơn (Hình 3)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tracking

dường ray; sự lát đường; sự quan sát; sự điểu chỉnh; vết