TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gióng thẳng trục

sự gióng thẳng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh độ song song của trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự gióng thẳng trục

 tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tracking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự gióng thẳng trục

Achsparallelität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achsparallelität /f/ÔTÔ/

[EN] tracking

[VI] sự gióng thẳng trục, sự chỉnh độ song song của trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracking

sự gióng thẳng trục

 tracking /ô tô/

sự gióng thẳng trục

 tracking /cơ khí & công trình/

sự gióng thẳng trục