Synchronisierung /f/KT_GHI/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisierung /f/M_TÍNH/
[EN] SYN, synchronous idle character
[VI] ký tự rỗi đồng bộ
Synchronisierung /f/TV/
[EN] dub
[VI] sự sao phương tiện; sự sang âm; sự lồng nhạc, sự lồng tiếng
Synchronisierung /f/ÔTÔ, Đ_KHIỂN/
[EN] synchronization
[VI] sự đồng bộ hoá
Synchronisierung /f/V_THÔNG/
[EN] alignment, synchronization
[VI] sự đồng chỉnh, sự đồng bộ hoá