Việt
sự định pha
định pha
sự bù pha
Anh
phasing
phase compensation
Đức
Förderabstand
Phasenaufteilung
Schaltung der Elektroden
Phaseneinstellung
Synchronisierung
Einphasen
Phasenausgleich
Pháp
couplage d'électrodes
mise en phase
Einphasen /nt/Đ_TỬ/
[EN] phasing
[VI] sự định pha
Phasenausgleich /m/ĐIỆN/
[EN] phase compensation, phasing
[VI] sự bù pha, sự định pha
phasing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Phasenaufteilung; Schaltung der Elektroden
[FR] couplage d' électrodes
phasing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phaseneinstellung; Synchronisierung
[FR] mise en phase
['feiziɳ]
o sự định pha
Sự giao thoa phức hợp của nhiều phản xạ có thể bao gồm sự đo cực của một hay nhiễu phản xạ. Dạng sóng bị biến đổi có thể là một chỉ thị về hiđrocacbon.
định pha, tạò khang Xem framing. . phasing line dồng định pha Phần của chiều dài dòng quét dảnh riêng cho tín hiệu định pha (tạo khung) tròng hệ truy ìn hình hoặc fax.