TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phasing

sự định pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định pha

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bù pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phasing

phasing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phase compensation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phasing

Förderabstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Phasenaufteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltung der Elektroden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phaseneinstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einphasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phasenausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phasing

couplage d'électrodes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einphasen /nt/Đ_TỬ/

[EN] phasing

[VI] sự định pha

Phasenausgleich /m/ĐIỆN/

[EN] phase compensation, phasing

[VI] sự bù pha, sự định pha

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phasing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phasenaufteilung; Schaltung der Elektroden

[EN] phasing

[FR] couplage d' électrodes

phasing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phaseneinstellung; Synchronisierung

[EN] phasing

[FR] mise en phase

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Förderabstand

phasing

Tự điển Dầu Khí

phasing

['feiziɳ]

o   sự định pha

Sự giao thoa phức hợp của nhiều phản xạ có thể bao gồm sự đo cực của một hay nhiễu phản xạ. Dạng sóng bị biến đổi có thể là một chỉ thị về hiđrocacbon.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

phasing

định pha, tạò khang Xem framing. . phasing line dồng định pha Phần của chiều dài dòng quét dảnh riêng cho tín hiệu định pha (tạo khung) tròng hệ truy ìn hình hoặc fax.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phasing

định pha

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phasing

sự định pha