TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng bộ hóa

đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồng bộ hóa

synchronization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sync

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

High on the turret of the tower clowns dance, roosters crow, bears play fife and drum, their mechanical movements and sounds synchronized exactly by the turning of gears, which, in turn, are inspired by the perfection of time.

Tuốt trên cao, mặt ngoài tháp là tượng những anh hề nhảy múa, những con gà trông vươn cổ gay, những con gấu thổi sáo hoặc đánh trông, những cử động và âm thanh cơ học đó được đồng bộ hóa thật chính xác qua sự quay của cái bánh răng, được gợi hứng từ sự toàn hảo của thời gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei synchronisiert die Maschinensteuerung die Bewegungen des rotierenden Wickeldorns und des bandführenden Wickelkopfes gemäß vorgegebener Wickelprogrammdaten.

Qua đó, hệ điều khiển máy đồng bộ hóa chuyển động của lõi trục quấn và đầu quấn dẫn sợi dựa theo dữ liệu của chương trình quấn được lập trình trước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringerer Verschleiß der Synchronisierung.

Ít hao mòn hơn ở bộ phận đồng bộ hóa.

Werden Zündschloss, Schlüssel, Steuergerät etc. getauscht, müssen diese angelernt und initialisiert oder synchronisiert werden.

Nếu phải thay thế ổ khóa khởi động, chìa khóa, bộ điều khiển… chúng phải được “huấn luyện” và mặc định lại hay được đồng bộ hóa.

Es synchronisiert über die Bitzeit die restlichen Busteilnehmer (Slaves) und ist die Diagnoseschnittstelle zwischen dem Diagnosetester und den Slave-Steuergeräten.

Trạm master đồng bộ hóa các trạm slave khác bằng thời gian bit và là đầu giao tiếp chẩn đoán giữa thiết bị chẩn đoán và các trạm slave.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronization

đồng bộ hóa

synchronize

đồng bộ hóa

 lock-on, sync

đồng bộ hóa