sync /điện/
sự đồng bộ hóa
sync /điện/
xung đồng bộ
Xung do máy truyền hình phát ra để đồng bộ hóa sự quét của máy thâu với máy phát. Xung dùng để duy trì tốc độ định trước hoặc sự lien hệ giữa các pha.
lock-on, sync
đồng bộ hóa
sync, synchronization, synchronizing
sự đồng bộ hóa