TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 synchronization

sự đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng bộ hóa fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng chỉnh từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phát đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 synchronization

 synchronism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facsimile synchronizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sync

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchro transmitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sync pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchronism, synchronization /điện/

sự đồng bộ

(1) Sự điểu chỉnh của các tín hiệu ở máy thu hình hay các thiết bị phát sóng mà được quét qua các mẫu đồng nhất. (2) Duy trì một hoạt động khi tiến hành nó với một hoạt động khác sao cho chúng có sự hòa đồng.

1. the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.the adjustment of beams in a television camera and display tube so that their scan patterns are identical.2. the maintenance of one operation in step with another.the maintenance of one operation in step with another.

facsimile synchronizing, synchronization /toán & tin/

sự đồng bộ hóa fax

 sync, synchronization, synchronizing

sự đồng bộ hóa

magnetic alignment, synchronization, tracking

sự đồng chỉnh từ

synchro transmitter, synchro, synchronization

thiết bị phát đồng bộ

sync pulse, synchronise, synchronising, synchronization

xung đồng bộ hóa