TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facsimile synchronizing

sự đồng bộ hóa fax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

facsimile synchronizing

facsimile synchronizing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 synchronization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

facsimile synchronizing

sự đồng bộ hóa fax

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facsimile synchronizing

sự đồng bộ hóa fax

facsimile synchronizing, synchronization /toán & tin/

sự đồng bộ hóa fax

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

facsimile synchronizing

đồng bộ hóa fax. Duy trì các quan hệ tốc độ xác định trước giữa vết quét và vết ghi bên trong mỗi dòng quét.