Việt
sự đồng bộ hóa fax
Anh
facsimile synchronizing
synchronization
facsimile synchronizing, synchronization /toán & tin/
đồng bộ hóa fax. Duy trì các quan hệ tốc độ xác định trước giữa vết quét và vết ghi bên trong mỗi dòng quét.