Việt
lồng tiếng .
đóng thế vai cho diễn viên
được đóng thế
có diễn viên đóng thế
Đức
doubeln
doubeln /[du.-baln] (sw. V.; hat) (Film)/
đóng thế vai cho diễn viên;
được đóng thế; có diễn viên đóng thế;
doubeln /vt/
lồng tiếng (phim).