TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dát vàng

dát vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạ vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thếp vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dát vàng

 gild

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dát vàng

vergolden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dublieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergolden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also machte er sich auf, und dachte immer an sie und wäre gerne schon bei ihr gewesen, und sah die goldene Straße gar nicht.

Chàng ra đi, lòng luôn luôn nghĩ tới nàng nên đến gần cung điện mà vẫn không hay, cũng chẳng để ý đến con đường dát vàng.

Bald darauf machte sich der zweite Prinz auf, und wie der zur goldenen Straße kam und das Pferd den einen Fuß daraufgesetzt hatte, dachte er 'es wäre jammerschade, das könnte etwas abtreten,' lenkte ab und ritt links nebenher.

Ngựa mới đặt chân trước lên con đường dát vàng, chàng chợt nghĩ, thật là phí phạm, đi ven đường cũng được rồi, nên chàng cho ngựa đi sang bên trái đường.

Also ritt er fort, und als er vor das Schloß kam und die schöne goldene Straße sah, dachte er 'das wäre jammerschade, wenn du darauf rittest,' lenkte ab und ritt rechts nebenher.

Hoàng tử lên ngựa ra đi. Tới trước cung điện, thấy con đường dát vàng nom tuyệt đẹp, chàng nghĩ:- Mình cho ngựa chạy lên thì hỏng hết đường.Hoàng tử cho ngựa đi sang lề đường bên phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/

dát vàng; bọc vàng; mạ vàng;

ubergolden /(sw. V.; hat)/

mạ vàng; thếp vàng; dát vàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergolden /vt/CNSX/

[EN] gild

[VI] dát vàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gild

dát vàng