Việt
chập đôi
bện đôi
mắc đôi
cáp đôi
sóng đôi
cặp đôi
Anh
double flat
bifilar
twin
Đức
dublieren
Doppel-
Doppel- /pref/KT_ĐIỆN/
[EN] twin
[VI] chập đôi, mắc đôi, cáp đôi
Doppel- /pref/VTHK, B_BÌ/
[VI] chập đôi, sóng đôi, cặp đôi
dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/
(Spinnerei) chập đôi; bện đôi;
bifilar /điện lạnh/