TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chập đôi

chập đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bện đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặp đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chập đôi

double flat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bifilar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chập đôi

dublieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Doppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppel- /pref/KT_ĐIỆN/

[EN] twin

[VI] chập đôi, mắc đôi, cáp đôi

Doppel- /pref/VTHK, B_BÌ/

[EN] twin

[VI] chập đôi, sóng đôi, cặp đôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dublieren /[du'bli:ran] (sw. V.; hat)/

(Spinnerei) chập đôi; bện đôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifilar

chập đôi

 bifilar /điện lạnh/

chập đôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

double flat

chập đôi