TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twin

SINH ĐÔI

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển toán học Anh-Việt

song tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặp đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hai xilanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giếng khoan lại

 
Tự điển Dầu Khí

tinh thể đôi

 
Tự điển Dầu Khí

song tính

 
Tự điển Dầu Khí

ghép đôi

 
Tự điển Dầu Khí

tinh thể đôi phức hợp compound ~ song tinh phức tạp tinh thể đôi phức tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh thể kép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chập đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh thể sinh đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

twin

twin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 twins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polishing and grinding machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twin crystal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twinned crystal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

twin

Zwilling

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelkristall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasschleif-und Poliermaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwillingsmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallzwilling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwillingskristall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

twin

Jumeaux

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

machine à polir et à doucir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cristal jumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mâcle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polishing and grinding machine,twin /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Glasschleif-und Poliermaschine; Zwillingsmaschine

[EN] polishing and grinding machine; twin

[FR] machine à polir et à doucir

twin,twin crystal,twinned crystal /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Doppelkristall; Kristallzwilling; Zwillingskristall

[EN] twin; twin crystal; twinned crystal

[FR] cristal jumeau; mâcle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin, twins

tinh thể sinh đôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwilling /m/L_KIM/

[EN] twin

[VI] song tinh

Doppel- /pref/KT_ĐIỆN/

[EN] twin

[VI] chập đôi, mắc đôi, cáp đôi

Doppel- /pref/VTHK, B_BÌ/

[EN] twin

[VI] chập đôi, sóng đôi, cặp đôi

Doppelkristall /m/L_KIM/

[EN] twin

[VI] song sinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

twin

song tinh, tinh thể kép, cặp đôi

Từ điển toán học Anh-Việt

twin

sinh đôi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zwilling

twin

Từ Điển Tâm Lý

Twin

[VI] SINH ĐÔI

[FR] Jumeaux

[EN] Twin

[VI] Có hai loại sinh đôi: - cùng một trứng sinh ra thì giống hệt nhau, cùng một giới tính, một nhóm máu, cùng một vốn gien; - từ hai trứng sinh ra, vốn gien khác nhau, mặt nào cũng khác nhau. Sinh đôi từ hai trứng thường gặp hơn. Những trường hợp sinh đôi từ một trứng là đối tượng để nghiên cứu về ảnh hưởng của môi trường, phân biệt với ảnh hưởng của di truyền trong sự phát triển tâm lý. Nếu mặc dù sống ở môi trường khác nhau, và trải qua nhiều kinh nghiệm khác nhau mà hai bên đều có một số đặc điểm in hệt nhau, thì rõ là do di truyền.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

twin

song tinh contact ~ song tinh tiếp xúc cruciforrm ~ song tinh chữ thập cyclic ~ song tinh vòng deformation ~ song tinh do biến dạng fivefold ~ song tinh ghép năm geniculated ~ song tinh khuỷu interpenetration ~ song tinh xuyên nhau juxtaposition ~ song tinh kề knee-shaped ~ song tinh dạng đầu gối Manebach ~ song tinh Manebach metagenic ~ song tinh biến sinh microcline ~ song tinh microlin multiple ~ song tinh phức hợp normal ~ song tinh bình thường parallel ~ song tinh song song penetration ~ song tinh xuyên nhau pericline ~ song tinh periclin plus-shaped ~ song tinh dạng chữ thập polysynthetic ~ song tinh đa hợp repeated ~ song tinh lặp lại supplementary ~ song tinh bổ sung swallow-tail ~ song tinh đuôi én X-shaped ~song tinh dang X baveno ~ song tinh baveno combined double ~ song tinh liên hợp kép complex ~ song tinh phức hợp, tinh thể đôi phức hợp compound ~ song tinh phức tạp tinh thể đôi phức tạp

Tự điển Dầu Khí

twin

[twin]

  • danh từ

    o   giếng khoan lại

    Giếng khoan gần kề với giếng sẵn có vì giếng trước bị sự cố.

    o   tinh thể đôi, song tính

  • động từ

    o   ghép đôi

    §   juxtaposition twins : song tinh kế tiếp

    §   penetration twin : song tinh xuyên nhau

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    twin

    kép, hai xilanh