Việt
song tinh
tinh thể mọc đội
tinh thể mọc đôi
đôi tinh
Anh
twin crystal
twin
twinned crystal
Đức
Doppelkristall
Kristallzwilling
Zwillingskristall
Pháp
cristal jumeau
mâcle
twin,twin crystal,twinned crystal /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Doppelkristall; Kristallzwilling; Zwillingskristall
[EN] twin; twin crystal; twinned crystal
[FR] cristal jumeau; mâcle
đôi tinh, song tinh
o tinh thể mọc đội, song tinh