TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc đôi

mắc đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chập đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mắc đôi

 twin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mắc đôi

Doppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppel- /pref/KT_ĐIỆN/

[EN] twin

[VI] chập đôi, mắc đôi, cáp đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin

mắc đôi