TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 twin

mắc đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh thể sinh đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách đánh lửa kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số nguyên tố sinh đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

song tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 twin

 twin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pairing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime twins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twin

mắc đôi

 twin

sóng đôi

 twin /hóa học & vật liệu/

tinh thể đôi

 twin /điện lạnh/

tinh thể sinh đôi

 twin /cơ khí & công trình/

cách đánh lửa kép

 twin /y học/

tinh thể đôi

 twin

cách đánh lửa kép

pairing, twin

sự ghép đôi

prime twins, twin

số nguyên tố sinh đôi

 macle, macled, twin

song tinh